Mô tả
TÍNH NĂNG
ĐẶC ĐIỂM
- Thiết bị được sử dụng trong các cơ sở y tế: hồi sức cấp cứu, phòng mổ, các khoa chăm sóc đặc biệt, khoa sơ sinh, khoa điều trị tim mạch và nhiều phòng khoa khác.
- Dùng để đưa một lượng thuốc rất nhỏ vào cơ thể bệnh nhân với độ chính xác cao.
- Màn hình màu LCD 4,3 inch hiển thị rõ ràng.
- Có đèn hoạt động báo sáng giúp dễ dàng nhận biết tình trạng máy đang hoạt động, ngừng hoạt động, các cảnh báo hay đang ở chế độ standby.
- Giá kẹp cọc linh hoạt có thể kẹp cọc ngang hoặc cọc thẳng đứng mà vẫn giữ máy ở vị trí đúng.
- Thiết kế gọn nhẹ, dễ bảo trì, vệ sinh máy.
- Có hai nguồn điện cung cấp: nguồn điện lưới AC và ắc quy bên trong máy.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
* Có thể sử dụng các loại bơm tiêm: 5mL, 10mL, 20mL, 30mL, 50/60mL (Của nhiều hãng khác nhau)
* Chế độ liều dùng
Chế độ ml/h
Chế độ µg/kg/phút
Chế độ mg/kg/h
* Tốc độ tiêm:
0,01 đến 1200,00 mL/h
+ 0,01 đến 150,00 mL/h (sử dụng bơm tiêm 5mL)
+ 0,01 đến 300,00 mL/h (sử dụng bơm tiêm 10,20,30 mL)
+ 0,01 đến 1200,00 mL/h (sử dụng bơm tiêm 50/60 mL)
Bước đặt:
+ 0,01 mL/h (tốc độ từ 0,01 đến 10,00 mL/h)
+ 0,10 mL/h (tốc độ từ 10,00 đến 100,00 mL/h)
+ 1,00 mL/h (tốc độ từ 100,00 đến 1200,00 mL/h)
Cài đặt tốc độ bằng núm xoay
* Thể tích dịch định tiêm:
0,10 đến 100,00 mL (bước đặt 0,10 mL)
100,00 đến 9999,00 mL (bước đặt 1,00 mL)
Không giới hạn dịch tiêm khi hiển thị
* Cài đặt thời gian tiêm:
1 phút đến 99 giờ 59 phút (bước đặt 1 phút)
Không giới hạn thời gian khi hiển thị
* Tốc độ tiêm nhanh (Bolus) khi ấn và giữ phím:
100,00 mL/h (sử dụng bơm tiêm 5 mL/h)
100,00 đến 300,00 mL/h (sử dụng bơm tiêm 10,20,30 mL)
100,00 đến 1200,00 mL/h (sử dụng bơm tiêm 50/60 mL)
(bước đặt 100,00 mL/h)
* Thể tích dịch tiêm nhanh khi không cần ấn và giữ phím:
0,01 đến 10,00 mL (bước đặt 0,01)
10,00 đến 100,00 mL (bước đặt 0,10)
100,00 đến 999,00 mL (bước đặt 1,00)
* Thời gian tiêm nhanh (khi không cần ấn và giữ phím):
1 giây đến 60 phút 00 giây (bước đặt 1 giây)
* Hiển thị thể tích dịch đã tiêm:
0,00 đến 10,00 mL (bước đặt 0,01 mL)
10,00 đến 100,00 mL (bước đặt 0,10 mL)
100,00 đến 9999,00 mL (bước đặt 1,00 mL)
* Độ chính xác:
±1%
Với dòng chảy >1.00 mL/h
* Áp lực báo tắc đường truyền:
10 đến 120 kPa (Có 10 mức để cài đặt)
* Tốc độ Purge:
Khoảng 150 mL/h (sử dụng bơm tiêm 5 mL)
Khoảng 300 mL/h (sử dụng bơm tiêm 10 mL)
Khoảng 400 mL/h (sử dụng bơm tiêm 20 mL)
Khoảng 500 mL/h (sử dụng bơm tiêm 30 mL)
Khoảng 1200 mL/h (sử dụng bơm tiêm 50/60 mL)
* Báo động trong các trường hợp:
Tắc đường tiêm truyền
Gần hết dịch
Đuôi của bơm tiêm lắp không đúng
Thân của bơm tiêm lắp không đúng
Pin yếu
Báo động lại
Nhắc ấn phím START
Chưa cài đặt tốc độ truyền
Chưa cài đặt thể tích dịch định truyền
Tốc độ truyền đặt lớn hơn giới hạn thể tích dịch định truyền
Hoàn thành thể dịch đặt trước
* Các chức năng an toàn:
Cài đặt báo động gần hết dịch bằng thời gian
Chọn áp lực báo tắc đường tiêm ở 10 mức
Chức năng giảm bolus
Chức năng khóa bàn phím
*Các chức năng khác:
Hiển thị hướng dẫn lắp bơm tiêm trên màn hình LCD
Hiển thị nhãn và cỡ bơm tiêm trên màn hình LCD
Chức năng tự nhận biết loại ống tiêm và hiển thị trên màn hình LCD
Cài đặt thể tích dịch định tiêm
Cài đặt thời gian định tiêm
Điều chỉnh âm lượng chuông báo động
Điều chỉnh âm lượng bàn phím
Có âm báo ở chế độ Purge/Bolus
Xóa thể tích dịch đã tiêm
Cài đặt thời gian chờ theo yêu cầu: lên tới 24 giờ
Có âm báo khi ấn phím STOP
Điều chỉnh độ sáng của màn hình LCD
Duy trì đường ven mở
Xóa thể tích dịch đã tiêm khi máy đang hoạt động
Thay đổi tốc độ khi máy đang hoạt động
Đặt bước cài đặt 100 lần để rút ngắn thời gian cài đặt
Tiêm nhanh (Bolus) bằng cách ấn và giữ phím
Tiêm nhanh (Bolus) không cần ấn và ấn phím
Có âm báo khi tắt nguồn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CẤU HÌNH THIẾT BỊ
1.Cấu hình chính: 01 máy chính
2.Phụ tùng:
+ 01 dây nguồn
+ 01 giá đỡ kẹp cọc truyền
+ 01 bộ sách hướng dẫn sử dụng tiếng Việt + tiếng Anh