Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) cập nhật 5/31/2023 11:48:24 PM
Mã ngoại tệTên ngoại tệMua tiền mặtChuyển khoảnBán
AUD AUSTRALIAN DOLLAR 14,836.08 14,985.9415,468.67
CAD CANADIAN DOLLAR 16,785.28 16,954.8317,500.99
CHF SWISS FRANC 25,164.08 25,418.2626,237.06
CNY YUAN RENMINBI 3,236.26 3,268.953,374.76
DKK DANISH KRONE - 3,306.083,433.12
EUR EURO 24,439.12 24,685.9825,807.54
GBP POUND STERLING 28,326.12 28,612.2529,533.92
HKD HONGKONG DOLLAR 2,923.19 2,952.723,047.84
INR INDIAN RUPEE - 283.35294.72
JPY YEN 163.77 165.42173.37
KRW KOREAN WON 15.30 17.0118.65
KWD KUWAITI DINAR - 76,189.0979,245.12
MYR MALAYSIAN RINGGIT - 5,033.045,143.47
NOK NORWEGIAN KRONER - 2,044.932,132.03
RUB RUSSIAN RUBLE - 278.05307.84
SAR SAUDI RIAL - 6,246.846,497.41
SEK SWEDISH KRONA - 2,105.202,194.86
SGD SINGAPORE DOLLAR 16,904.24 17,074.9917,625.03
THB THAILAND BAHT 597.41 663.79689.29
USD US DOLLAR 23,295.00 23,325.0023,665.00